无言的结局
女:曾经是对你说过 这是个无言的结局 I once told you this is a silent ending
Chéng chīng shì dtuy nǐ shuō / cuò chớ shư cơ wú-yên-đi chié_ chù..
Chéng chīng shì dtuy nǐ shuō / cuò chớ shư cơ wú-yên-đi chié_ chù..
随着那岁月淡淡而去 With those years gone faintly
suí che nà suì yuè dàn. dàn. ér chù...
suí che nà suì yuè dàn. dàn. ér chù...
我曾经说过如果有一天 I once said that if one day
wǒ céng chīng shuō / guò rú guǒ yǒu-yī / tiān
wǒ céng chīng shuō / guò rú guǒ yǒu-yī / tiān
-我将会离开你 I will leave you
wǒ chiāng huì lí kái-ni
脸上不会有泪滴 there will be no teardrops on my face
liǎn-shàng / bù huì yǒu lếy. đī...
liǎn-shàng / bù huì yǒu lếy. đī...
男:但我要如何 如何能停止再次想妳 But how can I stop thinking about you again
Dàn wǒ yào rú / hờ rú hé nơng thing zhǐ zài cì xiǎng ni
Dàn wǒ yào rú / hờ rú hé nơng thing zhǐ zài cì xiǎng ni
我怎么能够 怎么能够埋葬一切回忆 How can I how can I bury all the memories
wǒ chěng muo néng gòu / chěn muo néng gòu / mái chàng yī chié huí yì
wǒ chěng muo néng gòu / chěn muo néng gòu / mái chàng yī chié huí yì
啊…让我再看看妳 让我再说爱妳 Ah... let me look at you again let me say love you again
a…(ai)
ràng wǒ chài kàn kán ni ràng wǒ chài shuō ài ni
别将妳背影离去 Don't leave you behind
bié chiāng↑ ni bèi yǐng lì. qù...↑
女:分手时候说分手 Say you broke up when you broke up
Fēn shǒu shí hòu shuō fēn shǒu..
请不要说难忘记 就让那回忆 Please don’t say it’s hard to forget, just let that memory
qǐng bù yào shuō nán wàng chì.. chiù ràng nà huí / yì
淡淡的随风去 Faintly go with the wind.
dàn dàn đi suí fēng chúuy...
dàn dàn đi suí fēng chúuy...
男:也许我会忘记 Maybe I will forget
Yề xúy wǒ huì wàng chì.
Yề xúy wǒ huì wàng chì.
也许会更想妳 也许已没有也许 Maybe I miss you more Maybe no more, maybe
yề xúy hui cớn xiǎng nì yề xuy. yǐ méi yǒu.. yế.. xuy....
yề xúy hui cớn xiǎng nì yề xuy. yǐ méi yǒu.. yế.. xuy....
Nǚ:
Céng jīng shì duì nǐ shuō guò zhè shì gè wú yán de jié jú..
suí zhe nà suì yuè dàn. dàn. ér qù..
wǒ céng jīng shuō guò rú guǒ yǒu yī tiān wǒ jiāng huì lí kāi nǐ
wǒ céng jīng shuō guò rú guǒ yǒu yī tiān wǒ jiāng huì lí kāi nǐ
liǎn shàng bù huì yǒu lèi dī...
nán:
Dàn wǒ yào rú hé rú hé néng tíng zhǐ zài cì xiǎng ni
wǒ zěn muo néng gòu / zěn muo néng gòu / mái zàng yī qiè huí yì
a… ràng wǒ zài kàn kàn ni / ràng wǒ zài shuō ài ni
bié jiāng ni bèi yǐng lí. qù...
nǚ: Fēn shǒu shí hòu shuō fēn shǒu
qǐng bù yào shuō nán wàng jì..
jiù ràng nà huí yì dàn dàn de suí fēng qù...
jiù ràng nà huí yì dàn dàn de suí fēng qù...
nán: Yěxǔ wǒ huì wàng jì.
yěxǔ huì gèng xiǎng ni yěxǔ. yǐ méi yǒu.. yěxǔ....
For Vietnamese:
(Liang Hong voice 梁红) ↑ ↬ ⇈ ← ⇊ ↔ ↗ ↳ ↓
(Liang Hong voice 梁红) ↑ ↬ ⇈ ← ⇊ ↔ ↗ ↳ ↓
Nǚ:
Chơng chīng shư đuy nǐ suō / cuò-chớ-shư-cơ-u-yiên-đi chia.. chù..y
suầy chừa nà suầy yuê đán. đang. ềi chuy..uy.
wǒ chơng chīng shuō / gùa-rú-guo you-yí. / thiến wǒ chiang huây li kái..- ni
wǒ chơng chīng shuō / gùa-rú-guo you-yí. / thiến wǒ chiang huây li kái..- ni
liển↳ -shàng↬ / bù huấy. yǒu lếy.. đi....
nán:
Đang wǒ yào ru / hừa-ru-hưa nơng-thing chứ chai. sư xiáng.. ni
wǒ chơng mua nơng gou / chơng mua nơng gou |mái-chàng yí-chia.. huy yì
á.. a a.
↑rảng wǒ chài kang. kán ni ↑rảng wǒ chài shuō. ái ni
bié chiāng↑ ni bèi ììng lì.. chu...uy↑...
nǚ: Phân shǒu shí hou shuō fân shóu..qǐng bú yào shuō nan wáng chì..
chiù rang na huây / yì đan đan đi suí fờờng chúúy...↑
nán: Yề xúy wǒ huấy.. wang chì. yề xúy huây gááng xiǎng nì
yề. xùùy. yì mêi. yóu.. yế.. xuyuyuy....↔
Comments
Post a Comment